🌟 밍크 (mink)

Danh từ  

1. 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.

1. CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밍크 모피.
    Mink fur.
  • Google translate 밍크를 보호하다.
    Protect the mink.
  • Google translate 밍크를 사육하다.
    Cultivate mink.
  • Google translate 밍크를 잡다.
    Catch the mink.
  • Google translate 밍크로 만들다.
    Mink.
  • Google translate 밍크를 잡아서 만든 코트는 부의 상징이어서 중년의 여자들 중에 갖고 싶어 하는 사람이 많다.
    A coat made by catching mink is a symbol of wealth, so many middle-aged women want it.
  • Google translate 밍크의 수가 전 세계적으로 줄고 있다며 동물 보호 단체는 모피 코트의 구입을 자제하자는 운동을 펼쳤다.
    The number of minkers worldwide is decreasing, and animal rights groups have launched a campaign to refrain from buying fur coats.
  • Google translate 이 외투는 따뜻한가요?
    Is this coat warm?
    Google translate 네, 그럼요. 밍크의 모피로 만들어서 매우 따뜻하고 보기에도 고급스러워요.
    Yes, of course. it's made of mink fur, so it's very warm and luxurious to look at.

밍크: mink,ミンク,vison,visón,فيزون (مينك),булга,chồn vizon,มิ้งค์,mink, sejenis cerpelai,норка,水貂,

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (76)