🌟 밍크 (mink)
Danh từ
🌷 ㅁㅋ: Initial sound 밍크
-
ㅁㅋ (
만큼
)
: 앞에 말한 내용과 비슷한 정도나 한도임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 BẰNG, NHƯ: Trợ từ thể hiện mức độ hay giới hạn tương tự với nội dung đã nói ở trước. -
ㅁㅋ (
뭉클
)
: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양.
Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, QUẶN THẮT, BUỐT NHÓI: Hình ảnh tình cảm hay cảm giác nào đó xuất hiện trong lòng một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅋ (
만큼
)
: 앞의 내용과 같은 양이나 정도임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BẰNG: Từ biểu thị lượng hay mức độ bằng với nội dung phía trước. -
ㅁㅋ (
물컵
)
: 물이나 음료수 등을 따라 마시는 컵.
Danh từ
🌏 CỐC UỐNG NƯỚC, LY NƯỚC: Cốc để rót nước hay đồ giải khát vào đó và uống. -
ㅁㅋ (
밍크
)
: 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.
Danh từ
🌏 CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp. -
ㅁㅋ (
마크
)
: 무엇을 상징하여 나타낸 기호, 상표.
Danh từ
🌏 MÁC, NHÃN: Kí hiệu, thương hiệu thể hiện tượng trưng cho cái gì đó.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khí hậu (53) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76)