🌟 밍크 (mink)

Danh từ  

1. 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.

1. CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 밍크 모피.
    Mink fur.
  • 밍크를 보호하다.
    Protect the mink.
  • 밍크를 사육하다.
    Cultivate mink.
  • 밍크를 잡다.
    Catch the mink.
  • 밍크로 만들다.
    Mink.
  • 밍크를 잡아서 만든 코트는 부의 상징이어서 중년의 여자들 중에 갖고 싶어 하는 사람이 많다.
    A coat made by catching mink is a symbol of wealth, so many middle-aged women want it.
  • 밍크의 수가 전 세계적으로 줄고 있다며 동물 보호 단체는 모피 코트의 구입을 자제하자는 운동을 펼쳤다.
    The number of minkers worldwide is decreasing, and animal rights groups have launched a campaign to refrain from buying fur coats.
  • 이 외투는 따뜻한가요?
    Is this coat warm?
    네, 그럼요. 밍크의 모피로 만들어서 매우 따뜻하고 보기에도 고급스러워요.
    Yes, of course. it's made of mink fur, so it's very warm and luxurious to look at.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15)