🌟 마크 (mark)

Danh từ  

1. 무엇을 상징하여 나타낸 기호, 상표.

1. MÁC, NHÃN: Kí hiệu, thương hiệu thể hiện tượng trưng cho cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기업 마크.
    Enterprise mark.
  • Google translate 보증 마크.
    Warranty mark.
  • Google translate 유명 마크.
    Famous mark.
  • Google translate 회사 마크.
    Company mark.
  • Google translate 부대의 마크.
    Mark of the unit.
  • Google translate 학교의 마크.
    Mark of the school.
  • Google translate 마크가 있다.
    There's a mark.
  • Google translate 마크를 붙이다.
    Mark.
  • Google translate 이 오토바이의 뒷면에는 회사 마크가 새겨져 있다.
    The back of this motorcycle bears a company mark.
  • Google translate 한국 축구 대표 팀이 태극 마크가 그려진 유니폼을 입고 경기에 출전한다.
    South korea's national football team enters the match wearing a uniform bearing the taegeuk mark.
  • Google translate 네 옷에 그려진 이 마크 유명 브랜드 아냐?
    Isn't this mark on your clothes a famous brand?
    Google translate 응, 부모님께서 취업 선물로 사 주신 거야.
    Yes, my parents bought it for me as a job gift.

마크: mark; symbol; logo,マーク。しるし【印】。きごう【記号】,marque, signe,marca, logo,علامة,тэмдэг, барааны тэмдэгт,mác, nhãn,เครื่องหมาย, ตราสินค้า, ยี่ห้อ, ป้าย,tanda, merek,фабричная марка; логотип,商标,标志,徽章,

2. 운동 경기에서 상대방이 공격을 못하도록 가까이에서 막아 냄.

2. SỰ TRUY CẢN, SỰ ĐÁNH CHẶN: Việc ngăn cản gần để đối phương không tấn công được trong thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 밀착 마크.
    Close mark.
  • Google translate 전담 마크.
    Dedicated mark.
  • Google translate 집중 마크.
    Concentration mark.
  • Google translate 마크를 당하다.
    Be marked.
  • Google translate 마크를 하다.
    Mark.
  • Google translate 축구 경기에서 상대편 선수를 마크 중이던 우리 팀 선수가 부상을 당했다.
    Our team player who was marking the opponent in a football match was injured.
  • Google translate 민준이는 우수한 공격수여서 상대 수비수가 마크를 하는 게 쉽지 않을 것이다.
    Min-jun is an excellent striker, so it won't be easy for the opposing defender to mark.
  • Google translate 오늘 따라 우리 선수들의 공격이 자주 막히네요.
    Our players' attacks are often blocked today.
    Google translate 네, 상대 수비수들에게 집중 마크를 당하고 있군요.
    Yes, you're being marked by opposing defenders.

3. 기록 경기에서 일정한 기록이나 점수를 얻음.

3. VIỆC GHI ĐIỂM, VIỆC ĐẠT KỶ LỤC: Việc đạt được điểm số hay kỷ lục nhất định trong tranh tài về kỷ lục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삼십 초의 마크.
    Mark of thirty seconds.
  • Google translate 세계 삼 위의 마크.
    Marks on the three worlds.
  • Google translate 마크를 기록하다.
    Record a mark.
  • Google translate 마크를 매기다.
    Mark.
  • Google translate 일 위로 마크를 하다.
    Mark work.
  • Google translate 현재 우리 학교 축구팀이 일 위로 마크를 하고 있다.
    Our school football team is now marking up the work.
  • Google translate 지수는 백 미터 달리기 경기에서 15초의 마크를 기록하였다.
    The index recorded a mark of 15 seconds in the 100-meter dash.
  • Google translate 경기 결과를 어떻게 예상하십니까?
    How do you expect the outcome of the game?
    Google translate 이 상태로만 진행된다면 우리 선수가 일 위로 마크를 할 수 있을 것 같습니다.
    If this is the case, i think our players can mark things up.


📚 Từ phái sinh: 마크하다(mark하다): 운동 경기에서 상대방이 공격을 못하도록 가까이에서 막아 내다.,…

🗣️ 마크 (mark) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Việc nhà (48)