🌟 마크 (mark)
Danh từ
📚 Từ phái sinh: • 마크하다(mark하다): 운동 경기에서 상대방이 공격을 못하도록 가까이에서 막아 내다.,…
🗣️ 마크 (mark) @ Ví dụ cụ thể
- 인증 마크. [인증 (認證)]
- 스마일 마크. [스마일 (smile)]
- 케이에스 마크. [케이에스 (KS)]
- 이번에 새롭게 개발한 제품이 정부로부터 케이에스 마크를 받았다. [케이에스 (KS)]
- 십자 마크. [십자 (十字)]
- 근처에 병원이 없나 둘러보니 다행히 주변에 녹색 십자 마크가 눈에 들어왔다. [십자 (十字)]
🌷 ㅁㅋ: Initial sound 마크
-
ㅁㅋ (
만큼
)
: 앞에 말한 내용과 비슷한 정도나 한도임을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 BẰNG, NHƯ: Trợ từ thể hiện mức độ hay giới hạn tương tự với nội dung đã nói ở trước. -
ㅁㅋ (
뭉클
)
: 어떤 감정이나 느낌이 매우 강하게 마음에 생기는 모양.
Phó từ
🌏 BỪNG BỪNG, QUẶN THẮT, BUỐT NHÓI: Hình ảnh tình cảm hay cảm giác nào đó xuất hiện trong lòng một cách rất mạnh mẽ. -
ㅁㅋ (
만큼
)
: 앞의 내용과 같은 양이나 정도임을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 BẰNG: Từ biểu thị lượng hay mức độ bằng với nội dung phía trước. -
ㅁㅋ (
물컵
)
: 물이나 음료수 등을 따라 마시는 컵.
Danh từ
🌏 CỐC UỐNG NƯỚC, LY NƯỚC: Cốc để rót nước hay đồ giải khát vào đó và uống. -
ㅁㅋ (
밍크
)
: 족제비와 비슷하게 생겼으며 털가죽을 고급 외투용으로 쓰는 갈색 동물.
Danh từ
🌏 CHỒN VIZON: Động vật lông màu xám thuộc họ chồn, bộ da lông dùng làm áo khoác cao cấp. -
ㅁㅋ (
마크
)
: 무엇을 상징하여 나타낸 기호, 상표.
Danh từ
🌏 MÁC, NHÃN: Kí hiệu, thương hiệu thể hiện tượng trưng cho cái gì đó.
• Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)