🌾 End:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

타이 (timing) : 좋은 결과를 얻기 위한 적절한 시기. Danh từ
🌏 THỜI ĐIỂM: Thời kì phù hợp để nhận được kết quả tốt.

프로그래 (programming) : 컴퓨터를 사용하여 문제를 풀거나 컴퓨터에 작업을 처리하도록 시키기 위하여 필요한 절차를 컴퓨터가 이해할 수 있는 언어로 작성하는 일. Danh từ
🌏 VIỆC LẬP TRÌNH MÁY TÍNH: Việc sử dụng máy tính và viết bằng ngôn ngữ mà máy tính có thể hiểu được những trình tự cần thiết để giải quyết vấn đề hoặc xử lý nghiệp vụ ở máy vi tính.


:
Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Diễn tả tính cách (365)