🌟 인조 (人造)

Danh từ  

1. 사람이 만듦. 또는 그런 물건.

1. (SỰ) NHÂN TẠO: Việc do con người tạo ra. Hoặc đồ vật như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인조 모피.
    Artificial fur.
  • Google translate 인조 보석.
    Artificial jewelry.
  • Google translate 인조 잔디.
    Artificial grass.
  • Google translate 인조 정원.
    Artificial garden.
  • Google translate 인조 호수.
    Artificial lake.
  • Google translate 정부는 관광지 조성을 위해 인조 호수를 만들었다.
    The government created artificial lake to create tourist attractions.
  • Google translate 선수들이 겨울에도 경기를 할 수 있도록 축구장은 인조 잔디로 깔려 있었다.
    The football field was laid with artificial turf so that the players could play in the winter.
  • Google translate 이 보석 비싼 거 아니에요?
    Isn't this jewelry expensive?
    Google translate 천연 보석이 아니라 인조라서 그다지 안 비싸요.
    It's not very expensive because it's artificial, not natural jewelry.
Từ tham khảo 천연(天然): 사람의 힘을 보태지 않은 자연 그대로의 상태.

인조: artificiality,じんぞう【人造】,(n.) artificiel,artificialidad, obra humana,اصطناعيّ,хиймэл, дуураймал, нийлэг,(sự) nhân tạo,ฝีมือมนุษย์, การประดิษฐ์ขึ้น, ของเทียม,buatan, palsu,,人造,

2. 누에고치에서 뽑은 것이 아니라 사람이 만든 명주실로 짠 비단.

2. VẢI NHÂN TẠO: Loại vải được con người dệt ra, không phải loại được lấy từ kén tằm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인조로 만들다.
    Make it artificial.
  • Google translate 인조로 보이다.
    Appear in artificial form.
  • Google translate 인조로 짜다.
    Woven in artificial form.
  • Google translate 이 옷은 인조인데도 천연 비단처럼 고왔다.
    This garment was made of artificial silk, but it was as fine as natural silk.
  • Google translate 하늘하늘하고 보드라운 인조 치마는 진짜 비단으로 만든 치마와 구별이 가지 않았다.
    Sky and soft artificial skirts were indistinguishable from those made of real silk.
  • Google translate 이 옷 진짜 비단으로 된 거야?
    Is this really silk?
    Google translate 천연이 아니라 인조로 만든 옷이야.
    It's not natural, it's artificial.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인조 (인조)

📚 Annotation: 주로 '인조 ~'로 쓴다.

🗣️ 인조 (人造) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)