🌟 속눈썹
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속눈썹 (
송ː눈썹
) • 속눈썹이 (송ː눈써비
) • 속눈썹도 (송ː눈썹또
) • 속눈썹만 (송ː눈썸만
)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể Xem phim
🗣️ 속눈썹 @ Ví dụ cụ thể
- 풍성한 속눈썹. [풍성하다 (豐盛하다)]
- 마스카라를 사용하니 길고 속눈썹이 풍성해 보였다. [풍성하다 (豐盛하다)]
🌷 ㅅㄴㅆ: Initial sound 속눈썹
-
ㅅㄴㅆ (
속눈썹
)
: 눈의 가장자리에 난 털.
☆☆
Danh từ
🌏 LÔNG MI: Lông mọc quanh viền mắt.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thời gian (82) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52)