🌟 속눈썹

☆☆   Danh từ  

1. 눈의 가장자리에 난 털.

1. LÔNG MI: Lông mọc quanh viền mắt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가짜 속눈썹.
    Fake eyelashes.
  • 인조 속눈썹.
    False eyelashes.
  • 풍성한 속눈썹.
    Rich eyelashes.
  • 속눈썹이 길다.
    Long eyelashes.
  • 속눈썹이 빠지다.
    Eyelashes fall out.
  • 속눈썹이 짙다.
    Thick eyelashes.
  • 속눈썹이 짧다.
    Short eyelashes.
  • 속눈썹을 뽑다.
    Pull out the eyelashes.
  • 지수는 속눈썹을 길어 보이게 하기 위해 마스카라를 칠했다.
    Jisoo applied mascara to make her eyelashes look longer.
  • 엄마를 잃고 길을 헤매는 아이의 속눈썹에는 눈물이 맺혀 있었다.
    The child's eyelashes, lost their mother and wandered off the road, were filled with tears.
  • 속눈썹이 다 빠져 버리면 어떻게 될까?
    What happens when all the eyelashes fall out?
    눈에 들어가는 먼지를 막을 것이 없어져서 눈 건강이 나빠질 거야.
    There's nothing to stop the dust from going into your eyes, and it's going to hurt your eye health.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속눈썹 (송ː눈썹) 속눈썹이 (송ː눈써비) 속눈썹도 (송ː눈썹또) 속눈썹만 (송ː눈썸만)
📚 thể loại: Bộ phận cơ thể   Xem phim  

🗣️ 속눈썹 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43)