🌟 어제

☆☆☆   Danh từ  

1. 오늘의 하루 전날.

1. HÔM QUA: Ngày trước của ngày hôm nay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제의 날씨.
    Yesterday's weather.
  • Google translate 어제의 일.
    Yesterday's work.
  • Google translate 어제와 오늘.
    Yesterday and today.
  • Google translate 어제가 내 생일이었는데 오늘에서야 기억이 났다.
    Yesterday was my birthday and i remembered it today.
  • Google translate 어제는 날씨가 맑았는데 오늘은 비가 내린다.
    It was sunny yesterday, but it's raining today.
  • Google translate 아, 정말 모처럼 즐거운 시간이었어.
    Oh, it's been a long time.
    Google translate 어제를 기억하면서 오늘을 힘차게 살아야지.
    I'm going to remember yesterday and live a strong life today.
Từ đồng nghĩa 어저께: 오늘의 하루 전날.
Từ tham khảo 내일(來日): 오늘의 다음 날., 앞으로 올 날.

어제: yesterday,きのう・さくじつ【昨日】,hier,ayer,أمس,өчигдөр,hôm qua,เมื่อวาน, เมื่อวานนี้,kemarin,вчера,昨天,昨日,

2. 지나간 때.

2. NGÀY NÀO: Thời gian đã qua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어제의 고향.
    Hometown of yesterday.
  • Google translate 어제의 동지.
    Comrades of yesterday.
  • Google translate 어제의 소년.
    Yesterday's boy.
  • Google translate 어제의 역사.
    History of yesterday.
  • Google translate 어제의 원수.
    The enemy of yesterday.
  • Google translate 어제의 잘못.
    Yesterday's fault.
  • Google translate 어제의 친구.
    Yesterday's friend.
  • Google translate 나를 궁지로 몰아넣은 일로 어제의 친구가 바로 오늘의 원수가 되었다.
    Yesterday's friend became today's enemy for what drove me into a corner.
  • Google translate 정신을 차리지 않고 돈을 헤프게 쓰다 보면 어제의 부자가 한순간에 오늘의 거지가 될 수 있다.
    If you spend your money carelessly and lavishly, yesterday's rich man can become today's beggar in a moment.
  • Google translate 이제부터 다시 시작하는 거야. 힘내.
    We're starting again now. cheer up.
    Google translate 그래. 어제의 잘못은 빨리 잊고 새롭게 열심히 살아야지.
    Yes. i'll quickly forget yesterday's mistake and live a new and hard life.
Từ tham khảo 내일(來日): 오늘의 다음 날., 앞으로 올 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어제 (어제)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  


🗣️ 어제 @ Giải nghĩa

🗣️ 어제 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng bệnh viện (204) Việc nhà (48) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273)