🌟 재촉

  Danh từ  

1. 어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구함.

1. SỰ THÚC GIỤC, SỰ HỐI THÚC, SỰ GIỤC GIÃ: Việc liên tục yêu cầu làm nhanh việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재촉이 빗발치다.
    There is a rush.
  • Google translate 재촉을 견디다.
    Bear the urge.
  • Google translate 재촉을 받다.
    Be urged to .
  • Google translate 재촉을 하다.
    Urge.
  • Google translate 재촉에 떠밀리다.
    Pushed by a rush.
  • Google translate 재촉에 못 이기다.
    Be unbeaten by a rush.
  • Google translate 공부하라는 부모님의 재촉에 떠밀려 민준이는 도서관에 갔다.
    Pushed by his parents' urging him to study, min-joon went to the library.
  • Google translate 인쇄일이 다가오자 편집장은 기자들에게 기사를 빨리 마감하라고 재촉을 했다.
    As the printing date approached, the editor urged reporters to finish the article quickly.
  • Google translate 어제 빌린 건데 재촉 좀 하지마. 금방 갚을게.
    When are you going to pay me back the money you borrowed from me?
    Google translate
    I borrowed it yesterday. don't rush me. i'll pay you back in a minute.

재촉: pressing; urge,さいそく【催促】。とくそく【督促】,,apremio, acuciamiento, presión,حثّ,шахалт, шаардлага,sự thúc giục, sự hối thúc, sự giục giã,การเร่ง, การกระตุ้น, การเตือน,desakan,поторапливание; побуждение; прессинг,催促,催迫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재촉 (재촉) 재촉이 (재초기) 재촉도 (재촉또) 재촉만 (재총만)
📚 Từ phái sinh: 재촉하다: 어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구하다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70)