🌷 Initial sound: ㅈㅊ
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 13 ☆☆☆ SƠ CẤP : 5 NONE : 81 ALL : 115
•
잡채
(雜菜)
:
여러 가지 채소와 고기 등을 가늘게 썰어 기름에 볶은 것을 당면과 섞어 만든 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 JAPJAE; MÓN MIẾN XÀO THẬP CẨM, MÓN MIẾN TRỘN THẬP CẨM: Loại thức ăn được làm bằng cách xào các loại rau quả và thịt thái mỏng với ầu ăn rồi đem trộn với miến.
•
주차
(駐車)
:
자동차 등을 일정한 곳에 세움.
☆☆☆
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐỖ XE, ĐẬU XE: Việc đỗ xe... ở nơi nhất định.
•
잔치
:
기쁜 일이 있을 때에 음식을 차려 놓고 여러 사람이 모여 즐기는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỮA TIỆC: Việc bày biện đồ ăn rồi nhiều người tập trung cùng ăn uống vui vẻ khi có việc vui.
•
전철
(電鐵)
:
전기의 힘으로 철길 위를 달리며 한 번에 많은 사람을 태울 수 있는 긴 차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TÀU ĐIỆN, TÀU ĐIỆN NGẦM: Xe dài có thể chở nhiều người cùng một lúc, chạy trên đường sắt bằng lực của điện.
•
전체
(全體)
:
낱낱이나 부분의 집합으로 이루어진 것을 하나의 대상으로 할 때 바로 그 대상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TOÀN THỂ: Chính là đối tượng mà khi từng cái lẻ hay bộ phận tập hợp lại thành một.
•
지출
(支出)
:
어떤 목적으로 돈을 씀. 또는 그렇게 쓰는 돈.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIÊU XÀI: Việc sử dụng tiền vào một mục đích nào đó. Hay là tiền sử dụng vào mục đích như thế.
•
진찰
(診察)
:
의사가 치료를 위하여 환자의 병이나 상태를 살핌.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHẨN XÉT, SỰ CHẨN ĐOÁN: Việc bác sĩ xem xét kĩ bệnh hay tình trạng của bệnh nhân để điều trị.
•
정책
(政策)
:
정치적인 목적을 이루기 위한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH SÁCH: Phương pháp nhằm đạt được mục đích chính trị.
•
절차
(節次)
:
일을 해 나갈 때 거쳐야 하는 순서나 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 TRÌNH TỰ, THỦ TỤC: Cách thức hoặc thứ tự phải trải qua khi giải quyết việc nào đó.
•
좌측
(左側)
:
사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÁI: Phía giống phía Tây khi người ta nhìn lên phía Bắc.
•
진출
(進出)
:
어떤 방면으로 활동 범위나 세력을 넓혀 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THÂM NHẬP, SỰ TIẾN VÀO, SỰ MỞ RỘNG, SỰ BẮT ĐẦU THAM GIA: Sự mở rộng thế lực hay phạm vi hoạt động và tiến tới phương diện nào đó.
•
접촉
(接觸)
:
서로 맞닿음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾP XÚC, SỰ VA CHẠM: Sự chạm vào nhau.
•
정착
(定着)
:
일정한 곳에 자리를 잡아 머물러 삶.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỊNH CƯ: Việc chọn một vị trí ở một nơi nhất định rồi sống lưu lại.
•
정치
(政治)
:
사회 질서를 바로잡고 국민의 기본 생활을 보장하기 위해 국가의 권력을 유지하며 나라를 다스리는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÍNH TRỊ: Việc duy trì quyền lực của quốc gia, cai trị đất nước để giữ vững trật tự xã hội và đảm bảo cuộc sống cơ bản của người dân.
•
저축
(貯蓄)
:
돈이나 재물 등을 아껴 써서 모아 둠.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIẾT KIỆM: Việc dùng một cách dè sẻn để tích cóp tiền bạc hay của cải...
•
점차
(漸次)
:
차례를 따라 나아감.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Sự tiến lên theo thứ tự.
•
점차
(漸次)
:
차례를 따라 조금씩.
☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, TỪ TỪ DẦN DẦN, TUẦN TỰ DẦN DẦN: Từng chút một theo thứ tự.
•
제출
(提出)
:
어떤 안건이나 의견, 서류 등을 내놓음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ NỘP, SỰ TRÌNH, SỰ ĐỆ TRÌNH: Việc nộp hồ sơ, ý kiến hay đề án... nào đó."...
•
지침
(指針)
:
나침반이나 계기판, 시계 등에 달려 있는 바늘.
☆
Danh từ
🌏 KIM LA BÀN: Kim được gắn và chạy trên la bàn, đồng hồ trên máy hoặc đồng hồ thông thường v.v...
•
재촉
:
어떤 일을 빨리하도록 자꾸 요구함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC GIỤC, SỰ HỐI THÚC, SỰ GIỤC GIÃ: Việc liên tục yêu cầu làm nhanh việc nào đó.
•
집착
(執着)
:
어떤 것에 마음이 쏠려 떨치지 못하고 계속 매달림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ QUYẾN LUYẾN, SỰ VẤN VƯƠNG: Việc tâm trạng không thể tách khỏi cái nào đó mà vẫn tiếp tục đeo đẳng.
•
주체
(主體)
:
어떤 단체나 물건의 중심이 되는 부분.
☆
Danh từ
🌏 CHỦ THỂ: Phần trở thành trung tâm của tổ chức hay sự vật nào đó.
•
주최
(主催)
:
행사나 모임을 책임지고 맡아 기획하여 엶.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BẢO TRỢ, SỰ ĐỠ ĐẦU: Việc nhận trách nhiệm chương trình hay tổ chức rồi lên kế hoạch và mở ra.
•
장차
(將次)
:
앞으로. 미래에.
☆
Phó từ
🌏 SAU NÀY: Về sau. Trong tương lai.
•
재치
(才致)
:
어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주.
☆
Danh từ
🌏 SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.
•
조치
(措置)
:
벌어진 사태에 대하여 적절한 대책을 세워서 행함. 또는 그 대책.
☆
Danh từ
🌏 BIỆN PHÁP: Việc xây dựng đối sách thích hợp để đối phó với sự việc nào đó đã xảy ra. Hoặc đối sách ấy.
•
자칫
:
어쩌다가 조금 어긋나서.
☆
Phó từ
🌏 SUÝT NỮA, XÍU NỮA: Một chút nữa thì bị chệch đi.
•
장치
(裝置)
:
어떤 목적에 따라 일을 해낼 수 있도록 기계나 도구 등을 설치함. 또는 그 기계나 도구.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TRANG BỊ, THIẾT BỊ, TRANG THIẾT BỊ: Sự lắp đặt máy móc hay dụng cụ để có thể thực hiện việc nào đó theo mục đích nào đó. Hoặc máy móc hay dụng cụ đó.
•
자체
(自體)
:
다른 것이 아닌 바로 그것.
☆
Danh từ
🌏 TỰ THỂ: Chính cái đó chứ không phải cái khác.
•
자취
:
어떤 것이 남긴 표시나 흔적.
☆
Danh từ
🌏 DẤU VẾT, VẾT TÍCH, VẾT, LẰN, ĐỐM: Vết biểu thị hay vết tích mà cái nào đó để lại.
•
자치
(自治)
:
자신의 일을 스스로 다스림.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỰ TRỊ, SỰ TỰ QUẢN: Việc tự quản lí công việc của bản thân.
•
잡초
(雜草)
:
가꾸지 않아도 저절로 나서 자라는 여러 가지 풀.
☆
Danh từ
🌏 CỎ DẠI: Các lại cỏ không cần vun trồng vẫn tự mọc lên được.
•
정체
(正體)
:
사람이나 사물의 본모습이나 본디의 특성.
☆
Danh từ
🌏 CHÍNH THỂ, BẢN THỂ: Đặc tính gốc hay hình dạng ban đầu của sự vật hay con người.
•
정체
(停滯)
:
어떤 일이나 상황 등이 성장하거나 발전하지 못하고 일정한 정도에 그침.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH TRỆ, SỰ NGƯNG TRỆ: Việc những điều như công việc hay tình huống nào đó không thể phát triển hay tăng trưởng mà dừng ở mức độ nhất định.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Nói về lỗi lầm (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)