🌟 재치 (才致)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 눈치 빠르고 능숙하게 처리하는 재주.

1. SỰ LANH LỢI, SỰ THÁO VÁT: Tài xử lí công việc nào đó một cách thành thục và nhanh ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재치가 넘치다.
    Full of wit.
  • Google translate 재치가 있다.
    Witty.
  • Google translate 재치를 겨루다.
    Compete in wit.
  • Google translate 재치를 발휘하다.
    Use one's wits.
  • Google translate 재치를 보이다.
    Show tact.
  • Google translate 재치를 지니다.
    To have wit.
  • Google translate 멀끔한 외모에 재치 있는 말솜씨를 지닌 그는 항상 인기가 많았다.
    With a neat appearance and a witty tongue, he was always popular.
  • Google translate 공연 도중 가사를 잊어버린 가수는 관객들에게 마이크를 넘기는 재치를 발휘했다.
    The singer, who forgot the lyrics during the performance, showed the wit of handing the microphone over to the audience.
  • Google translate 새로 들어온 신입 사원은 일을 잘 하고 있는가?
    How's the new recruit doing?
    Google translate 네. 순발력이 좋아 어떤 일이든 재치 넘치고 신속하게 처리합니다.
    Yes, i'm quick-witted, and i'm witty and quick to do anything.

재치: quick wit,とんち【頓智・頓知】。きち【機知・機智】。ウイット,esprit, présence d'esprit, intelligence,humor, ingenio,ذكاء,овсгоо, арга эв,sự lanh lợi, sự tháo vát,เชาว์ปัญญา, การมีไหวพริบ, ความหลักแหลม, ความเฉลียวฉลาด,kebijaksanaan, kecerdasan, kecakapan,,才华,才气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재치 (재치)
📚 thể loại: Năng lực  


🗣️ 재치 (才致) @ Giải nghĩa

🗣️ 재치 (才致) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Mua sắm (99) Luật (42) Lịch sử (92) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Tâm lí (191)