🌟 만담 (漫談)

Danh từ  

1. 주로 두 명씩 짝을 이루어 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기.

1. CHUYỆN MẠN ĐÀM: Câu chuyện trào phúng về thế gian, chủ yếu do hai người tạo thành cặp rồi nói những chuyện thú vị và sắc bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 만담의 형식.
    Form of gossip.
  • Google translate 만담을 나누다.
    Chatting.
  • Google translate 만담을 늘어놓다.
    Spit a comic strip.
  • Google translate 만담을 펼치다.
    Spread a comic strip.
  • Google translate 만담을 하다.
    Talk in a comic book.
  • Google translate 오랜만에 만난 친구들은 한마디씩 주고받으며 만담을 하듯이 대화를 나누었다.
    Friends whom i met for the first time in a long time exchanged words and chatted as if they were chatting.
  • Google translate 만담 형식의 그 연극은 주인공들이 두 명씩 짝을 지어 대화를 함으로써 극을 이끌어 나가는 것이 특징이다.
    The play in the form of a comic strip features the main characters leading the play by talking in pairs.
Từ tham khảo 재담(才談): 웃기고 재미있게 이야기함. 또는 그런 말이나 이야기.

만담: comic talk,まんだん【漫談】,bon mot, plaisanterie, farce, histoire drôle, sketch,charla cómica, plática teatral, bufonada,أُضْحُوكَة,хошин яриа, шог яриа, алиа хошин үг,chuyện mạn đàm,การเล่นจำอวด, การแสดงจำอวด, การเล่นตลก, การแสดงตลก,berbalas pantun,юмористический рассказ,相声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만담 (만ː담)
📚 Từ phái sinh: 만담하다: 재미있고 익살스럽게 세상이나 인정을 비판ㆍ풍자하는 이야기를 하다.

🗣️ 만담 (漫談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Mua sắm (99) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91)