🌟 만담 (漫談)

Danh từ  

1. 주로 두 명씩 짝을 이루어 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기.

1. CHUYỆN MẠN ĐÀM: Câu chuyện trào phúng về thế gian, chủ yếu do hai người tạo thành cặp rồi nói những chuyện thú vị và sắc bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 만담의 형식.
    Form of gossip.
  • 만담을 나누다.
    Chatting.
  • 만담을 늘어놓다.
    Spit a comic strip.
  • 만담을 펼치다.
    Spread a comic strip.
  • 만담을 하다.
    Talk in a comic book.
  • 오랜만에 만난 친구들은 한마디씩 주고받으며 만담을 하듯이 대화를 나누었다.
    Friends whom i met for the first time in a long time exchanged words and chatted as if they were chatting.
  • 만담 형식의 그 연극은 주인공들이 두 명씩 짝을 지어 대화를 함으로써 극을 이끌어 나가는 것이 특징이다.
    The play in the form of a comic strip features the main characters leading the play by talking in pairs.
Từ tham khảo 재담(才談): 웃기고 재미있게 이야기함. 또는 그런 말이나 이야기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만담 (만ː담)
📚 Từ phái sinh: 만담하다: 재미있고 익살스럽게 세상이나 인정을 비판ㆍ풍자하는 이야기를 하다.

🗣️ 만담 (漫談) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226)