🌟 만담가 (漫談家)

Danh từ  

1. 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기를 잘하거나 전문으로 하는 사람.

1. NGƯỜI KỂ CHUYỆN VUI, NHÀ SOẠN KỊCH VUI, DIỄN VIÊN KỊCH VUI: Người chuyên hoặc nói chuyện rất giỏi những câu chuyện trào phúng về thế gian, trao đổi qua lại với nhau những lời thú vị và sắc bén.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뛰어난 만담가.
    Excellent cartoonist.
  • Google translate 유명한 만담가.
    A famous cartoonist.
  • Google translate 그는 말을 재미있게 잘하여 우리들 사이에서는 만담가로 통했다.
    He was a funny talker, and he was known among us as a comic talker.
  • Google translate 코디미언이자 만담가인 그는 무대에 오르기 위해 매일 만담 대본을 작성한다고 말했다.
    Codymian and cartoonist, he said he writes a comic script every day to get on stage.

만담가: comedian,まんだんか【漫談家】,comique,humorista, cómico,ممثل هزلي، كوميدي,хошин урлагийн жүжигчин,người kể chuyện vui, nhà soạn kịch vui, diễn viên kịch vui,ตัวจำอวด, นักแสดงจำอวด, ตัวตลก, นักแสดงตลก,tukang cerita, pendongeng, tukang dongeng, sohibul hikayat,юморист,相声演员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 만담가 (만ː담가)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Chính trị (149) Mua sắm (99) Sở thích (103) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52)