🌟 맞대결 (맞 對決)

Danh từ  

1. 서로 맞서서 대결함.

1. SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 맞대결 상대.
    Face to face.
  • Google translate 맞대결을 펼치다.
    Face to face.
  • Google translate 맞대결을 피하다.
    Avoid confrontation.
  • Google translate 맞대결을 하다.
    Face to face.
  • Google translate 맞대결에서 이기다.
    Win a showdown.
  • Google translate 이번 야구 경기에서 우리 팀의 맞대결 상대는 작년 우승팀이었다.
    Our team's head-to-head opponent in this baseball game was last year's winner.
  • Google translate 이번 월드컵에서 우리나라는 아르헨티나와 맞대결을 펼치게 되었다.
    In this world cup, our country will face argentina.
  • Google translate 호랑이랑 사자가 맞대결을 벌이면 누가 이길까?
    Who will win if the tiger and the lion face each other?
    Google translate 글쎄? 막상막하일 것 같아.
    Well? i think it'll be neck and neck.

맞대결: confrontation,たいけつ【対決】,affrontement face-à-face,competir, enfrentar,مواجهة,халз тулаан,sự quyết đấu,การเผชิญหน้า, การพบกัน, การปะทะกัน,persaingan, perseteruan,,对决,较量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞대결 (맏때결)
📚 Từ phái sinh: 맞대결하다: 서로 맞서서 대결하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Luật (42) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8)