🌟 맞대결 (맞 對決)

Danh từ  

1. 서로 맞서서 대결함.

1. SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 맞대결 상대.
    Face to face.
  • 맞대결을 펼치다.
    Face to face.
  • 맞대결을 피하다.
    Avoid confrontation.
  • 맞대결을 하다.
    Face to face.
  • 맞대결에서 이기다.
    Win a showdown.
  • 이번 야구 경기에서 우리 팀의 맞대결 상대는 작년 우승팀이었다.
    Our team's head-to-head opponent in this baseball game was last year's winner.
  • 이번 월드컵에서 우리나라는 아르헨티나와 맞대결을 펼치게 되었다.
    In this world cup, our country will face argentina.
  • 호랑이랑 사자가 맞대결을 벌이면 누가 이길까?
    Who will win if the tiger and the lion face each other?
    글쎄? 막상막하일 것 같아.
    Well? i think it'll be neck and neck.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 맞대결 (맏때결)
📚 Từ phái sinh: 맞대결하다: 서로 맞서서 대결하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Lịch sử (92) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)