🌟 무대극 (舞臺劇)

Danh từ  

1. 관객이 있는 무대에서 하는 연극.

1. KỊCH SÂN KHẤU: Loại hình nghệ thuật được biểu diễn ngay tại sân khấu nơi có các khán giả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무대극의 매력.
    The charm of a stage play.
  • Google translate 무대극을 보다.
    Watch a stage play.
  • Google translate 무대극을 즐기다.
    Enjoy stage plays.
  • Google translate 무대극에 빠지다.
    Fall into a stage play.
  • Google translate 무대극에 참여하다.
    Participate in a stage play.
  • Google translate 관객들은 무대극에서 열연을 펼친 배우들에게 박수를 보냈다.
    The audience applauded the actors for their passionate performances in the stage play.
  • Google translate 나는 배우들의 연기를 가까이에서 느낄 수 있는 무대극을 좋아한다.
    I like stage plays where i can feel the actors' performances up close.
  • Google translate 재미있는 무대극 표가 있는데 같이 보러 갈래요?
    I've got some interesting stage tickets. do you want to go watch it with me?
    Google translate 네, 저 공연 좋아해요.
    Yeah, i love the show.

무대극: stage play,ぶたいげき【舞台劇】,théâtre scénique, drame scénique,obra de teatro en el escenario,مسرحية,жүжиг, тайзны жүжиг,kịch sân khấu,ละครเวที,teater panggung, lakon panggung,театральная пьеса; спектакль,舞台剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 무대극 (무ː대극) 무대극이 (무ː대그기) 무대극도 (무ː대극또) 무대극만 (무ː대긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11)