🌟 미들급 (middle 級)

Danh từ  

1. 비슷한 몸무게의 선수끼리 겨루는 운동 경기에서 중간 정도 몸무게의 선수들이 출전하는 등급.

1. HẠNG CÂN TRUNG BÌNH, VÔ ĐỊCH Ở HẠNG TRUNG: Đẳng cấp các tuyển thủ của hạng cân mức trung bình tham gia trong các trận đấu thể thao mà nhóm các tuyển thủ cùng hạng cân thi đấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 레슬링 미들급.
    Wrestling middleweight.
  • Google translate 복싱 미들급.
    Boxing middleweight.
  • Google translate 미들급 경기.
    Middleweight competition.
  • Google translate 미들급 챔피언.
    Middleweight champion.
  • Google translate 미들급에 출전하다.
    Enter the middleweight class.
  • Google translate 나는 헤비급에 출전하기에는 체격이 작은 편이어서 몸무게를 줄여 미들급에 출전하기로 했다.
    I was rather small to compete in the heavyweight division, so i decided to lose weight and compete in the middle class.
  • Google translate 현재 남자 미들급에서 세계 챔피언인 김 선수는 오는 토요일 일본 선수를 상대로 방어전을 펼친다.
    The current world champion in the men's middleweight division, kim, will play a defensive game against the japanese on saturday.
  • Google translate 이번에 네가 레슬링에서 금메달을 땄다는 게 사실이야?
    Is it true that you won a gold medal in wrestling this time?
    Google translate 응. 미들급에서 금메달을 땄어.
    Yeah. i won a gold medal in the middleweight class.
Từ đồng nghĩa 중량급(中量級): 선수의 몸무게에 따라 등급을 매겨서 하는 경기에서, 몸무게가 중간에 속…

미들급: middleweight,ミドルきゅう【ミドル級】,poids moyen,peso mediano,الوزن المتوسط,дунд жин, дундаж жингийн тэмцээн,hạng cân trung bình, vô địch ở hạng trung,น้ำหนักปานกลาง, น้ำหนักขนาดมิดเดลเวท,kelas sedang, kelas tengah,средняя весовая категория,中量级,

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (119) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28)