🌟 면도기 (面刀器)

  Danh từ  

1. 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구.

1. MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성용 면도기.
    Women's razors.
  • Google translate 일회용 면도기.
    A disposable razor.
  • Google translate 면도기를 사용하다.
    Use a razor.
  • Google translate 면도기로 수염을 깎다.
    Shave one's beard with a razor.
  • Google translate 면도기로 털을 밀다.
    Shave fur with a razor.
  • Google translate 승규는 매일 아침 면도기로 깨끗이 수염을 깎는다.
    Seung-gyu shaves his beard clean with a razor every morning.
  • Google translate 민준이는 아침에 면도기의 칼날에 턱을 조금 베였다.
    Minjun cut his chin a little by the blade of his razor in the morning.
  • Google translate 이건 남자가 쓰는 면도기가 아닌 것 같은데 뭐죠?
    I don't think this is a man's razor. what is it?
    Google translate 여성용 면도기예요.
    It's a women's razor.

면도기: razor,かみそり【剃刀】。シェーバー,rasoir,afeitadora, máquina de afeitar,حلاقة,сахлын машин,máy cạo râu,เครื่องโกนหนวด,pencukur, alat cukur,бритвенный станок,剃须刀,刮脸刀,刮毛刀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면도기 (면ː도기)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 면도기 (面刀器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255)