🌟 면도기 (面刀器)

  Danh từ  

1. 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구.

1. MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 여성용 면도기.
    Women's razors.
  • 일회용 면도기.
    A disposable razor.
  • 면도기를 사용하다.
    Use a razor.
  • 면도기로 수염을 깎다.
    Shave one's beard with a razor.
  • 면도기로 털을 밀다.
    Shave fur with a razor.
  • 승규는 매일 아침 면도기로 깨끗이 수염을 깎는다.
    Seung-gyu shaves his beard clean with a razor every morning.
  • 민준이는 아침에 면도기의 칼날에 턱을 조금 베였다.
    Minjun cut his chin a little by the blade of his razor in the morning.
  • 이건 남자가 쓰는 면도기가 아닌 것 같은데 뭐죠?
    I don't think this is a man's razor. what is it?
    여성용 면도기예요.
    It's a women's razor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 면도기 (면ː도기)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 면도기 (面刀器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76)