🌷 Initial sound: ㅁㄷㄱ

CAO CẤP : 2 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 10

막대기 : 나무나 쇠, 유리 등의 길고 가느다란 토막. ☆☆ Danh từ
🌏 GẬY, CÂY GẬY: Khúc gỗ, sắt hay thủy tinh dài và mảnh.

면도기 (面刀器) : 얼굴이나 몸에 난 수염이나 잔털을 깎는 데 쓰는 기구. Danh từ
🌏 MÁY CẠO RÂU: Dụng cụ dùng vào việc cạo lông hoặc râu mọc trên khuôn mặt hay cơ thể.

무더기 : 한곳에 수북하게 쌓이거나 뭉쳐 있는 더미. Danh từ
🌏 ĐỐNG: Đống gì đó được gom lại hoặc chất cao tại một chỗ.

만담가 (漫談家) : 재미있고 재치 있는 말을 주고받으며 세상을 풍자하는 이야기를 잘하거나 전문으로 하는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI KỂ CHUYỆN VUI, NHÀ SOẠN KỊCH VUI, DIỄN VIÊN KỊCH VUI: Người chuyên hoặc nói chuyện rất giỏi những câu chuyện trào phúng về thế gian, trao đổi qua lại với nhau những lời thú vị và sắc bén.

만둣국 (饅頭 국) : 만두를 넣고 끓인 국. Danh từ
🌏 MANDUTGUK; CANH BÁNH BAO, CANH BÁNH MÀN THẦU: Canh cho bánh màn thầu vào nấu.

맞대결 (맞 對決) : 서로 맞서서 대결함. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT ĐẤU: Sự đối đầu quyết đấu.

무덤가 : 무덤의 가장자리나 주위. Danh từ
🌏 VEN MỘ: Bên rìa hoặc xung quanh của ngôi mộ.

무대극 (舞臺劇) : 관객이 있는 무대에서 하는 연극. Danh từ
🌏 KỊCH SÂN KHẤU: Loại hình nghệ thuật được biểu diễn ngay tại sân khấu nơi có các khán giả.

마당극 (마당 劇) : 주로 사회를 고발하는 내용을 담은, 야외에서 하는 연극. Danh từ
🌏 MADANGGEUK; KỊCH NGOÀI TRỜI: Vở kịch diễn ở bên ngoàii, chủ yếu chứa đựng nội dung lên án xã hội.

미들급 (middle 級) : 비슷한 몸무게의 선수끼리 겨루는 운동 경기에서 중간 정도 몸무게의 선수들이 출전하는 등급. Danh từ
🌏 HẠNG CÂN TRUNG BÌNH, VÔ ĐỊCH Ở HẠNG TRUNG: Đẳng cấp các tuyển thủ của hạng cân mức trung bình tham gia trong các trận đấu thể thao mà nhóm các tuyển thủ cùng hạng cân thi đấu.


:
Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88)