🌟 마당극 (마당 劇)

Danh từ  

1. 주로 사회를 고발하는 내용을 담은, 야외에서 하는 연극.

1. MADANGGEUK; KỊCH NGOÀI TRỜI: Vở kịch diễn ở bên ngoàii, chủ yếu chứa đựng nội dung lên án xã hội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마당극을 공연하다.
    Perform a situational play.
  • Google translate 마당극을 만들다.
    Make a play of the yard.
  • Google translate 마당극을 전승하다.
    Transferred to a yard play.
  • Google translate 마당극은 우리의 구체적인 삶의 모습을 담고 있다는 데에 의의가 있다.
    Madanggeuk is meaningful in that it contains a concrete picture of our lives.
  • Google translate 축제의 성격을 가지고 있으면서도 지극히 정치적인 연극이 바로 마당극이다.
    It is a situational play that has the nature of the festival but is extremely political.
  • Google translate 이번 마을 축제에서는 풍물놀이를 한다면서요?
    I heard you're going to play pungmul at this village festival.
    Google translate 네. 그리고 마당극도 한대요.
    Yeah. and there's a situational play.

마당극: madanggeuk,マダンげき【マダン劇】,madanggeuk,madanggeuk,مادانغ كِك,задгай талбайн жүжиг,madanggeuk; kịch ngoài trời,มาดังกึก,pentas terbuka,мадангык,场院剧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 마당극 (마당극) 마당극이 (마당그기) 마당극도 (마당극또) 마당극만 (마당긍만)

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17)