🌟 받아넘기다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 받아넘기다 (
바다넘기다
) • 받아넘기어 (바다넘기어
바다넘기여
) 받아넘겨 (바다넘겨
) • 받아넘기니 (바다넘기니
)
🗣️ 받아넘기다 @ Giải nghĩa
- 리시브하다 (receive하다) : 테니스, 탁구, 배구 등 구기 종목에서 상대편이 쳐서 보낸 공을 받아넘기다.
🗣️ 받아넘기다 @ Ví dụ cụ thể
- 능청스레 받아넘기다. [능청스레]
- 슬라이딩으로 받아넘기다. [슬라이딩 (sliding)]
- 웃음으로 받아넘기다. [웃음]
- 척 받아넘기다. [척]
- 태연히 받아넘기다. [태연히 (泰然히)]
- 턱턱 받아넘기다. [턱턱]
🌷 ㅂㅇㄴㄱㄷ: Initial sound 받아넘기다
-
ㅂㅇㄴㄱㄷ (
받아넘기다
)
: 넘어온 공을 쳐서 다시 상대 팀에게 보내다.
Động từ
🌏 ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Đánh trả lại đối phương quả bóng đang tới.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)