🌟 진행자 (進行者)

☆☆   Danh từ  

1. 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.

1. NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뉴스 진행자.
    News presenter.
  • Google translate 예식 진행자.
    Wedding moderator.
  • Google translate 프로그램 진행자.
    Program host.
  • Google translate 유명한 진행자.
    Famous host.
  • Google translate 진행자를 소개하다.
    Introduce the host.
  • Google translate 뉴스 진행자는 발음이 정확해야 한다.
    News presenters must pronounce correctly.
  • Google translate 프로그램 진행자의 짓궂은 질문에 가수는 당황했다.
    The singer was embarrassed by the show host's mischievous question.
  • Google translate 오늘 행사의 진행자가 재치 있는 사람이었어.
    The host of today's event was a witty man.
    Google translate 맞아. 진행자 덕분에 아주 즐거웠어.
    That's right. i had a lot of fun thanks to the host.

진행자: host; emcee,しかい【司会】。しかいしゃ【司会者】。しんこうがかり【進行係】,présentateur(trice), animateur(trice),presentador, maestro de ceremonia,مدير التشريفات (مُضيف),хөтлөгч,người dẫn chương trình,พิธีกร, ผู้ดำเนินงาน, ผู้ดำเนินรายการ,MC, pembawa acara,ведущий,主持人,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진행자 (진ː행자)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Phương tiện truyền thông đại chúng  

🗣️ 진행자 (進行者) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)