🌟 종합적 (綜合的)
☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 종합적 (
종합쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 종합(綜合): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.
🗣️ 종합적 (綜合的) @ Ví dụ cụ thể
- 본교는 독서 퀴즈 대회로 독서의 즐거움을 배가하고 학생들의 종합적 사고력을 향상시키고 있다. [배가하다 (倍加하다)]
🌷 ㅈㅎㅈ: Initial sound 종합적
-
ㅈㅎㅈ (
진행자
)
: 행사나 방송 등의 사회를 보면서 일을 이끌어 나가는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt một chương trình truyền hình hay một sự kiện nào đó. -
ㅈㅎㅈ (
좌회전
)
: 차 등이 왼쪽으로 돎.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RẼ TRÁI, SỰ QUẸO TRÁI: Việc xe cộ... quay vòng sang bên trái. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP: Tập hợp nhiều thứ và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CHẤT ĐIỂN HÌNH, TÍNH CHẤT KIỂU MẪU, TÍNH CHẤT TIÊU BIỂU: Cái thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
종합적
)
: 여러 가지를 한데 모아 합한 것.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP: Cái mà nhiều thứ được tập hợp và gộp vào một chỗ. -
ㅈㅎㅈ (
전형적
)
: 같은 갈래에 속하는 것들의 특징을 가장 잘 나타내는.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH ĐIỂN HÌNH, MANG TÍNH KIỂU MẪU, MANG TÍNH TIÊU BIỂU: Thể hiện rõ nhất đặc trưng của những cái thuộc cùng loại. -
ㅈㅎㅈ (
전환점
)
: 방향이나 상태가 바뀌는 계기나 시점.
☆
Danh từ
🌏 BƯỚC NGOẶT: Dấu mốc hay thời điểm mà phương hướng hay trạng thái bị thay đổi.
• Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)