🌟 종합 (綜合)

☆☆   Danh từ  

1. 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합침.

1. SỰ TỔNG HỢP: Việc tập hợp nhiều cái có liên quan và gộp thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 종합 검사.
    Comprehensive inspection.
  • Google translate 종합 시설.
    General facilities.
  • Google translate 종합 의견.
    Synthetic opinion.
  • Google translate 종합 점수.
    Overall score.
  • Google translate 종합이 가능하다.
    Can be synthesized.
  • Google translate 종합이 되다.
    Come together.
  • Google translate 종합이 어렵다.
    Difficult to synthesize.
  • Google translate 종합을 하다.
    Put together.
  • Google translate 과목별 시험 점수를 합한 종합 성적이 발표됐다.
    The combined scores of each subject's test scores were announced.
  • Google translate 통증의 원인을 알기 어려워 종합 진찰을 받아 보기로 했다.
    It was difficult to know the cause of the pain, so i decided to have a general examination.
  • Google translate 자료 종합은 누가 맡을래?
    Who's gonna take charge of the data synthesis?
    Google translate 내가 오늘 안에 하나로 모아서 메일로 보낼게.
    I'll get one together and mail it to you today.
Từ tham khảo 분석(分析): 더 잘 이해하기 위하여 어떤 현상이나 사물을 여러 요소나 성질로 나눔.

종합: being aggregate; being combined,そうごう【総合・綜合】,synthèse, généralisation,totalidad, integridad,جمع,нэгтгэл, нэгдэл,sự tổng hợp,การรวม, การรวมกัน, การผสมผสาน, การบูรณาการ,penyatuan, penggabungan, gabungan, terpadu,Соединение; синтез; совокупность,综合,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 종합 (종합) 종합이 (종하비) 종합도 (종합또) 종합만 (종함만)
📚 Từ phái sinh: 종합되다(綜合되다): 관련되는 여러 가지가 모여 하나로 합쳐지다. 종합적(綜合的): 여러 가지를 한데 모아 합한. 종합적(綜合的): 여러 가지를 한데 모아 합한 것. 종합하다(綜合하다): 관련되는 여러 가지를 모아 하나로 합치다.


🗣️ 종합 (綜合) @ Giải nghĩa

🗣️ 종합 (綜合) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)