🌟 쇼핑센터 (shopping center)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🌷 ㅅㅍㅅㅌ: Initial sound 쇼핑센터
-
ㅅㅍㅅㅌ (
쇼핑센터
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)