🌟 쇼핑몰 (shopping mall)

Danh từ  

1. 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.

1. TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 쇼핑몰.
    Large shopping mall.
  • Google translate 온라인 쇼핑몰.
    Online shopping mall.
  • Google translate 인터넷 쇼핑몰.
    Internet shopping mall.
  • Google translate 쇼핑몰을 개장하다.
    Open a shopping mall.
  • Google translate 쇼핑몰을 짓다.
    Build a shopping mall.
  • Google translate 쇼핑몰을 찾다.
    Find a shopping mall.
  • Google translate 쇼핑몰에 가다.
    Go to the mall.
  • Google translate 우리집 주변에는 규모가 큰 쇼핑몰이 있어 생활하기 편리하다.
    There's a large shopping mall around my house, so it's convenient to live in.
  • Google translate 쇼핑몰 근처에는 항상 사람과 차들이 많다.
    There are always many people and cars near the mall.
  • Google translate 근처에 가까운 서점이 어디 있는지 알아?
    Do you know where the nearest bookstore is?
    Google translate 사거리에 있는 복합 쇼핑몰 이 층에 새로 서점이 들어섰대.
    There's a new bookstore on this floor of the complex shopping mall on the intersection.
Từ đồng nghĩa 쇼핑센터(shoppingcenter): 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.

쇼핑몰: shopping mall,ショッピングモール,centre commercial, galerie marchande,centro comercial,مركز تسوق, مول,худалдааны төв,trung tâm mua sắm, shopping mall,ศูนย์การค้า, ห้าง, ชอปปิงมอลล์,mal,торговый центр,商场,卖场,购物中心,


📚 Variant: 샤핑몰 쑈핑몰 쌰핑몰 쇼핑모올 샤핑모올 쑈핑모올 쌰핑모올

🗣️ 쇼핑몰 (shopping mall) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Xem phim (105) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Trao đổi thông tin cá nhân (46)