🌟 쇼핑몰 (shopping mall)
Danh từ
📚 Variant: • 샤핑몰 • 쑈핑몰 • 쌰핑몰 • 쇼핑모올 • 샤핑모올 • 쑈핑모올 • 쌰핑모올
🗣️ 쇼핑몰 (shopping mall) @ Ví dụ cụ thể
- 앞으로는 쇼핑몰 사이트에 가입할 때 주민 등록 번호를 입력하지 않아도 된대. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
🌷 ㅅㅍㅁ: Initial sound 쇼핑몰
-
ㅅㅍㅁ (
수평면
)
: 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
Danh từ
🌏 BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó. -
ㅅㅍㅁ (
쇼핑몰
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅍㅁ (
슈퍼맨
)
: 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
• Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)