🌟 쇼핑몰 (shopping mall)
Danh từ
📚 Variant: • 샤핑몰 • 쑈핑몰 • 쌰핑몰 • 쇼핑모올 • 샤핑모올 • 쑈핑모올 • 쌰핑모올
🗣️ 쇼핑몰 (shopping mall) @ Ví dụ cụ thể
- 앞으로는 쇼핑몰 사이트에 가입할 때 주민 등록 번호를 입력하지 않아도 된대. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
🌷 ㅅㅍㅁ: Initial sound 쇼핑몰
-
ㅅㅍㅁ (
수평면
)
: 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
Danh từ
🌏 BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó. -
ㅅㅍㅁ (
쇼핑몰
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅍㅁ (
슈퍼맨
)
: 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81)