🌟 쇼핑몰 (shopping mall)
Danh từ
📚 Variant: • 샤핑몰 • 쑈핑몰 • 쌰핑몰 • 쇼핑모올 • 샤핑모올 • 쑈핑모올 • 쌰핑모올
🗣️ 쇼핑몰 (shopping mall) @ Ví dụ cụ thể
- 앞으로는 쇼핑몰 사이트에 가입할 때 주민 등록 번호를 입력하지 않아도 된대. [주민 등록 번호 (住民登錄番號)]
🌷 ㅅㅍㅁ: Initial sound 쇼핑몰
-
ㅅㅍㅁ (
수평면
)
: 어떤 방향으로 기울지 않고 평평한 면.
Danh từ
🌏 BỀ MẶT NẰM NGANG: Mặt phẳng không nghiêng với phương hướng nào đó. -
ㅅㅍㅁ (
쇼핑몰
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM, SHOPPING MALL: Nơi tập hợp các cửa hàng bán nhiều loại hàng hóa. -
ㅅㅍㅁ (
슈퍼맨
)
: 육체적으로나 정신적으로 초능력을 가진 사람.
Danh từ
🌏 SIÊU NHÂN: Người có năng lực siêu phàm về thể chất hay tinh thần.
• Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chính trị (149) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82)