🌟 쇼핑센터 (shopping center)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Địa điểm của hành vi kinh tế Mua sắm
🌷 ㅅㅍㅅㅌ: Initial sound 쇼핑센터
-
ㅅㅍㅅㅌ (
쇼핑센터
)
: 여러 가지 물건을 파는 상점들이 모여 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM MUA SẮM: Nơi tập trung nhiều cửa hàng và bán nhiều mặt hàng.
• Thể thao (88) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Cảm ơn (8) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104)