🌟 역대 (歷代)

  Danh từ  

1. 이전부터 이어 내려온 여러 대.

1. NHIỀU ĐỜI, CÁC ĐỜI: Nhiều thế hệ liên tục nối tiếp từ trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역대 기록.
    An all-time record.
  • Google translate 역대 대통령.
    Former presidents.
  • Google translate 역대 전적.
    An all-time record.
  • Google translate 역대 정권.
    The previous administrations.
  • Google translate 역대 총장.
    Former presidents.
  • Google translate 역대 최고.
    Best ever.
  • Google translate 학교 본관 건물 일 층에는 역대 총장들의 사진이 걸려 있다.
    On the first floor of the school's main building, photos of past presidents are hung.
  • Google translate 상대 팀과의 역대 전적을 살펴보면 삼십 승 오 무 칠 패로 우리 팀이 우세하다.
    Looking at the record against the opposing team, our team has the upper hand with thirty wins, five draws and seven losses.
  • Google translate 우리나라는 이번 올림픽에서 종합 삼 위를 기록하며 역대 최고 성적을 거두었다.
    The nation finished third overall in the olympics, the best ever.

역대: successive generations; many generations,れきだい【歴代】。れきせい【歴世】,générations successives, plusieurs générations,precedente,كلّ العصور,үе үеийн,nhiều đời, các đời,รุ่น, รุ่นที่ผ่านมา,generasi ke generasi, berbagai generasi,,历代,历届,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역대 (역때)
📚 Từ phái sinh: 역대적: 대대로 이어 온. 또는 그런 것.
📚 thể loại: Lịch sử  


🗣️ 역대 (歷代) @ Giải nghĩa

🗣️ 역대 (歷代) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)