🌟 대관식 (戴冠式)

Danh từ  

1. 서양에서, 새로 왕위에 오른 임금이 백성들 앞에서 처음으로 왕관을 쓰며 임금이 되었음을 알리는 의식.

1. LỄ ĐĂNG QUANG, LỄ LÊN NGÔI: Nghi thức mà vị vua ở phương Tây lúc mới lên ngôi lần đầu tiên đội vương miện xuất hiện trước dân chúng để thông báo việc mình trở thành vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 왕의 대관식.
    King's coronation.
  • Google translate 황제의 대관식.
    Emperor's coronation.
  • Google translate 대관식을 거행하다.
    Hold a coronation.
  • Google translate 대관식을 보다.
    See coronation.
  • Google translate 대관식을 치르다.
    Have a coronation.
  • Google translate 대관식을 하다.
    Coronation.
  • Google translate 대관식에 참석하다.
    Attend a coronation.
  • Google translate 대관식에 참여하다.
    Take part in the coronation.
  • Google translate 그녀는 성당에서 성대한 대관식을 치르고 왕국의 여왕이 되었다.
    She held a grand coronation in the cathedral and became the queen of the kingdom.
  • Google translate 그곳은 이 나라 역대 왕들의 대관식이 거행된 역사적인 곳이다.
    It's a historic place where coronations of all the kings of the country were held.

대관식: coronation ceremony,たいかんしき【戴冠式】。そくいしき【即位式】,(cérémonie du) couronnement,ceremonia de coronación,مراسم التتويج,хааны титэм асаах ёслол,lễ đăng quang, lễ lên ngôi,ราชาภิเษก,upacara pemahkotaan, upacara penobatan,коронация,加冕仪式,加冕礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관식 (대ː관식) 대관식이 (대ː관시기) 대관식도 (대ː관식또) 대관식만 (대ː관싱만)

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28)