🌟 단결심 (團結心)

Danh từ  

1. 여러 사람의 뜻을 하나로 뭉치는 마음.

1. TINH THẦN ĐOÀN KẾT: Tinh thần quy tụ ý thức của nhiều người thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단결심과 협동심.
    Unity and cooperation.
  • Google translate 단결심이 강하다.
    Strong sense of unity.
  • Google translate 단결심이 좋다.
    Good unity.
  • Google translate 단결심을 고취하다.
    Inspire unity.
  • Google translate 단결심을 발휘하다.
    Show unity.
  • Google translate 단결심을 불러일으키다.
    Stir up unity.
  • Google translate 단결심을 키우다.
    Build unity.
  • Google translate 단결심으로 뭉치다.
    To unite in unity.
  • Google translate 단체 줄넘기는 팀원들의 단결심이 강하지 않으면 잘하기 힘든 운동이다.
    Group jump rope is an exercise that is hard to do well without the team members' strong unity.
  • Google translate 우리 동네 주민들은 눈이 오면 안전을 위해 단결심을 발휘하여 금세 쌓인 눈을 치운다.
    When it snows, the residents of our neighborhood use unity for safety and quickly clear away the accumulated snow.
  • Google translate 이 극기 훈련의 목적이 뭐야?
    What's the purpose of this stoichiometric training?
    Google translate 단결심을 기르기 위해서 다 같이 훈련을 받는 거래.
    They're all trained together to build unity.

단결심: esprit de corps; spirit of unity,だんけつしん【団結心】,esprit de corps, d'union,espíritu de unidad, espíritu cooperativo,روح الوحدة,нэг шийдвэр, нэг бодол санаа,tinh thần đoàn kết,ใจสามัคคี, ใจปรองดอง, ใจรวมกันเป็นหนึ่งเดียว,semangat persatuan,дух сплочённости (единства),团结精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단결심 (단결씸)

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159)