🌟 두견새 (杜鵑 새)

Danh từ  

1. 뻐꾸기와 비슷하지만 크기가 작은, 봄밤에 슬프게 우는 새.

1. CHIM QUYÊN: Loài chim tựa như chim cu cu nhưng nhỏ hơn, gáy tiếng buồn vào đêm xuân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 두견새 한 마리.
    One head bird.
  • Google translate 두견새 울음소리.
    The cry of a headbird.
  • Google translate 두견새가 날다.
    Headbirds fly.
  • Google translate 두견새가 울다.
    Two-birds cry.
  • Google translate 두견새가 지저귀다.
    The two dogs sing.
  • Google translate 달 밝은 밤에 두견새 한 마리가 나무에 앉아 슬프게 울고 있었다.
    On a moonlit night a two-bird was sitting in a tree crying sadly.
  • Google translate 두견새가 지저귀는 소리에 나는 괜히 마음이 울적해져 잠을 이루지 못했다.
    The sound of two birds singing made me feel depressed for no reason and couldn't sleep.
  • Google translate 봄이 되고 꽃이 피면 우리 집 앞에 있는 산에서는 두견새 울음소리가 들려오곤 했다.
    When spring came and flowers bloomed, the mountain in front of our house used to hear the cry of the two birds.

두견새: little cuckoo; Asian Lesser Cuckoo,ほととぎす【時鳥・子規・杜鵑・不如帰・郭公】,petit coucou, coucou à tête grise,cucúlido,وقواق صغير,давжаа хөхөө,chim quyên,นกดุเหว่า, นกกาเหว่า,burung tekukur,кукушка,杜鹃,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 두견새 (두견새)

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81)