🌟 대결산

Danh từ  

1. 상반기, 하반기가 끝날 때나 연말에 정리하는 의미에서 하는 결산.

1. SỰ TỔNG QUYẾT TOÁN: Việc quyết toán thực hiện với ý nghĩa tổng kết vào cuối năm hay khi nửa đầu năm, nửa cuối năm kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상반기 대결산.
    Daehangsan mountain in the first half of the year.
  • Google translate 시즌 대결산.
    Seasonal mount.
  • Google translate 연말 대결산.
    Year-end confrontation mountain.
  • Google translate 하반기 대결산.
    Daechi mountain in the second half of the year.
  • Google translate 대결산을 하다.
    Mount daechi.
  • Google translate 우리 회사는 연말마다 한 해를 마무리하는 의미에서 대결산을 한다.
    Our company does the daehangsan mountain at the end of each year in the sense of ending the year.
  • Google translate 나는 이번 하반기 대결산을 통해 내가 그동안 지내 온 모습을 되돌아보았다.
    I looked back on what i've been doing through daechi mountain in the second half of this year.

대결산: settlement of accounts; balancing accounts,だいけっさん【大決算】,clôture des comptes en fin d'exercice, arrêté des comptes en fin d'exercice, clôture semestrielle des comptes, arrêté semestriel des comptes,balance semestral, balance anual, liquidación semestral, liquidación anual,تسوية حسابات كبيرة,нэгдсэн тайлан, бланс, гол тайлан, бланс,sự tổng quyết toán,การปิดงบประจำปี,sesi akhir,итоговый расчёт; финальный расчёт; подведение итогов; подведение счётов; отчёт; подытоживание,大结算,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대결산 (대ː결싼)

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Việc nhà (48) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Hẹn (4) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52)