🌟 대기실 (待機室)

Danh từ  

1. 때나 순서를 기다리는 사람들이 잠시 머물 수 있게 마련한 장소.

1. PHÒNG CHỜ: Nơi được chuẩn bị sẵn để nghỉ ngơi cho những người đang chờ đến lượt mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 면접 대기실.
    Interview waiting room.
  • Google translate 병원 대기실.
    Hospital waiting room.
  • Google translate 분만 대기실.
    Waiting room for delivery.
  • Google translate 신부 대기실.
    Bride waiting room.
  • Google translate 대기실에서 기다리다.
    Wait in the waiting room.
  • Google translate 대기실로 들어가다.
    Enter the waiting room.
  • Google translate 대기실로 안내하다.
    Show to the waiting room.
  • Google translate 터미널 대기실은 버스를 기다리는 사람들로 가득 차 있었다.
    The terminal waiting room was full of people waiting for the bus.
  • Google translate 여자는 무대 뒤쪽 대기실에서 자기 순서를 초조하게 기다렸다.
    The woman anxiously waited for her turn in the waiting room behind the stage.
  • Google translate 나는 남편의 진료가 끝날 때까지 대기실에서 잡지를 뒤적이고 있었다.
    I was rummaging through magazines in the waiting room until my husband's medical treatment was over.
  • Google translate 검사가 끝날 때까지 부모님들은 보호자 대기실에서 기다려 주시기 바랍니다.
    Parents should wait in the guardian waiting room until the examination is over.

대기실: waiting room,まちあいしつ【待合室】,salle d'attente,sala de espera,صالة الانتظار,хүлээлгийн өрөө,phòng chờ,ห้องรับรอง, ห้องนั่งรอ, ห้องพักผู้โดยสาร,ruang tunggu,зал ожидания; приёмная,候客室,等候室,休息室,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대기실 (대ː기실)

🗣️ 대기실 (待機室) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Luật (42) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149)