ㅌㅅ (
택시
)
: 돈을 받고 손님이 원하는 곳까지 태워 주는 일을 하는 승용차.
☆☆☆
Danh từ
🌏 XE TẮC-XI: Xe ô tô con làm việc chở khách đến nơi khách yêu cầu và nhận tiền.
ㅌㅅ (
탄생
)
: 사람이 태어남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SINH RA, SỰ RA ĐỜI: Việc con người sinh ra.
ㅌㅅ (
통신
)
: 우편이나 전신, 전화 등으로 정보나 소식 등을 전달함.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỄN THÔNG: Sự truyền đạt thông tin, tin tức… bằng bưu điện, điện tín, điện thoại...
ㅌㅅ (
탑승
)
: 비행기나 배, 차 등에 올라탐.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐI, SỰ LÊN: Sự bước lên máy bay, tàu, xe...
ㅌㅅ (
특성
)
: 일정한 사물에만 있는 보통과 매우 차이가 나게 다른 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất rất khác biệt với thông thường chỉ có ở sự vật nhất định.
ㅌㅅ (
특수
)
: 보통과 매우 차이가 나게 다름.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC THÙ: Việc khác một cách khác biệt với thông thường.
ㅌㅅ (
통상
)
: 나라와 나라 사이에 서로 물건을 사고팖. 또는 그런 관계.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THÔNG THƯƠNG, NGOẠI THƯƠNG: Việc mua bán hàng hóa lẫn nhau giữa nước này với nước khác. Hoặc quan hệ như vậy.
ㅌㅅ (
틈새
)
: 벌어져서 생긴 틈의 사이.
☆
Danh từ
🌏 KHE HỞ, KẼ HỞ: Khoảng cách giữa khe hở phát sinh do tách rời.
ㅌㅅ (
탄식
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉼. 또는 그 한숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THỞ DÀI, CÁI THỞ DÀI: Việc thở dài một cách nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn. Hoặc cái thở dài như vậy.
ㅌㅅ (
특색
)
: 보통의 것과 차이가 나게 다른 점.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẶC SẮC, ĐIỂM ĐẶC SẮC: Điểm khác biệt lớn với cái thông thường.
ㅌㅅ (
탄성
)
: 슬프거나 힘든 일이 있을 때 심하게 한숨을 쉬며 내는 소리.
☆
Danh từ
🌏 TIẾNG THAN THỞ: Âm thanh phát ra cùng với tiếng thở dài nghiêm trọng khi có việc buồn hay việc khó khăn.
ㅌㅅ (
탐색
)
: 알려지지 않은 사물이나 현상을 찾아내거나 밝히기 위해 살피어 찾음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TÌM HIỂU, SỰ TÌM KIẾM: Sự xem xét để tìm ra hoặc làm sáng tỏ hiện tượng hay sự vật nào đó chưa được biết đến.
ㅌㅅ (
통속
)
: 세상에 널리 통하는 일반적인 풍속.
☆
Danh từ
🌏 THÔNG TỤC, PHONG TỤC THÔNG THƯỜNG: Phong tục bình thường, phổ biến rộng rãi trên đời.