🌟 계류장 (繫留場)

Danh từ  

1. 배를 대고 매어 놓는 곳이나 비행기를 두는 곳.

1. BẾN ĐÒ, BẾN TÀU, BẾN SÔNG, TRẠM MÁY BAY: Nơi tàu bè dừng đậu hoặc nơi máy bay đậu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공항 계류장.
    Airport mooring.
  • Google translate 비행기 계류장.
    Plane mooring.
  • Google translate 선박 계류장.
    Ship moorings.
  • Google translate 요트 계류장.
    A yacht mooring.
  • Google translate 계류장 시설.
    Moorish facilities.
  • Google translate 계류장에서 대기하다.
    Stand by at the mooring.
  • Google translate 계류장에는 작은 배 몇 대가 정박해 있었다.
    There were several small boats anchored in the moorings.
  • Google translate 승객들의 탑승 시간이 다가오자 선박 계류장은 분주해졌다.
    The ship's mooring became busy as passenger boarding time approached.
  • Google translate 우리 유람선 출발할 시간 다 되지 않았어?
    Isn't it almost time for our cruise to leave?
    Google translate 어, 그러네. 빨리 계류장으로 가자.
    Uh, yeah. let's hurry up and go to the mooring.

계류장: marina; mooring; apron,けいりゅうじょう【係留場】,mouillage,embarcadero, hangar, muelle,مطار، ميناء,зогсоол,bến đò, bến tàu, bến sông, trạm máy bay,ท่าจอดเรือ, ลานจอดเครื่องบิน,pelabuhan,место стоянки; причал,泊船位,停机坪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 계류장 (계ː류장) 계류장 (게ː류장)

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28)