🌟 근로자 (勤勞者)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근로자 (
글ː로자
)
📚 thể loại: Chủ thể của hành vi kinh tế Sinh hoạt công sở
🗣️ 근로자 (勤勞者) @ Giải nghĩa
- 노조원 (勞組員) : 노동조합에 가입한 근로자.
🗣️ 근로자 (勤勞者) @ Ví dụ cụ thể
- 정부에서는 중소기업의 인건비 부담을 줄이기 위해 근로자 일 인당 보조금을 높였다. [인건비 (人件費)]
- 생산직 근로자. [생산직 (生産職)]
- 경영자와 근로자 모두 주인 의식을 가져야 회사가 발전한다. [주인 (主人)]
- 근속한 근로자. [근속하다 (勤續하다)]
- 시간제 근로자. [시간제 (時間制)]
- 시간제로 일하는 비정규직 근로자가 늘고 있다. [시간제 (時間制)]
- 중소기업 근로자. [중소기업 (中小企業)]
- 비정규직 근로자. [비정규직 (非正規職)]
- 블루칼라의 근로자. [블루칼라 (blue-collar)]
- 저소득층 근로자. [저소득층 (低所得層)]
- 미숙련 근로자. [미숙련 (未熟練)]
- 여성 근로자. [여성 (女性)]
- 저임금 근로자. [저임금 (低賃金)]
- 일용직 근로자인 김 씨는 저임금으로 근근이 살아가고 있다. [저임금 (低賃金)]
- 사용자와 근로자. [사용자 (使用者)]
- 사용자가 근로자들의 임금 인상 요구를 들어 주기로 했습니다. [사용자 (使用者)]
- 실직 근로자. [실직 (失職)]
- 정규직 근로자. [정규직 (正規職)]
- 협상을 통해 회사와 근로자 사이에 재계약이 성립되었다. [성립되다 (成立되다)]
- 일용직 근로자. [일용직 (日傭職)]
- 경제 위기로 직장을 잃은 사람의 수가 많아져서 일용직 근로자도 늘어났다. [일용직 (日傭職)]
- 하층 근로자. [하층 (下層)]
- 내국인 근로자. [내국인 (內國人)]
- 고소득층 근로자. [고소득층 (高所得層)]
- 기업주와 근로자. [기업주 (企業主)]
- 일용 근로자. [일용 (日傭)]
- 삼촌은 회사를 그만둔 후 일용 근로자 일을 하며 하루하루를 겨우 버티고 있다. [일용 (日傭)]
- 당해 근로자. [당해 (當該)]
- 저학력 근로자. [저학력 (低學歷)]
🌷 ㄱㄹㅈ: Initial sound 근로자
-
ㄱㄹㅈ (
근로자
)
: 정해진 시간에 육체적인 일이나 정신적인 일을 하고 돈을 받는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LAO ĐỘNG: Người làm việc trí óc hay tay chân trong một khoảng thời gian đã định và nhận được tiền công. -
ㄱㄹㅈ (
그렇지
)
: 어떤 사실이 자신이 생각했던 것과 같을 때 감탄하며 쓰는 말.
☆☆
Thán từ
🌏 ĐÚNG RỒI, CÓ THẾ CHỨ: Từ dùng để cảm thán khi thấy một sự việc nào đó giống với điều mà mình từng nghĩ đến. -
ㄱㄹㅈ (
그림자
)
: 물체가 빛을 받을 때 빛의 반대쪽 바닥이나 벽에 나타나는 그 물체의 검은 모양.
☆☆
Danh từ
🌏 BÓNG: Hình ảnh màu đen của một vật thể xuất hiện trên nền hay trên tường theo hướng ngược lại của ánh sáng, khi vật thể được ánh sáng chiếu vào. -
ㄱㄹㅈ (
관련자
)
: 어떤 사건에 관련이 되어 있는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI LIÊN QUAN: Người có mối liên quan tới một vụ việc nào đó.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88)