🌟 성립되다 (成立 되다)

Động từ  

1. 일이나 관계 등이 제대로 이루어지다.

1. ĐƯỢC THÀNH LẬP: Công việc hay quan hệ…được hình thành một cách suôn sẻ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계약이 성립되다.
    Contracts are made.
  • Google translate 관계가 성립되다.
    Relationships are established.
  • Google translate 공식이 성립되다.
    Formula established.
  • Google translate 법칙이 성립되다.
    Laws are established.
  • Google translate 혼인이 성립되다.
    Marriage is established.
  • Google translate 문장은 여러 단어가 결합하여 성립된다.
    A sentence is formed by combining several words.
  • Google translate 협상을 통해 회사와 근로자 사이에 재계약이 성립되었다.
    Re-contracts have been established between the company and its workers through negotiations.
  • Google translate 구체적인 증거가 없으면 죄가 성립되기 어렵습니다.
    Without concrete evidence, it's hard to establish a sin.
    Google translate 네, 사건의 증인도 없어서 용의자의 범죄를 증명하기 어렵네요.
    Yes, we don't have any witnesses to the case, so it's hard to prove the suspect's crime.

성립되다: be validated; be established,せいりつする【成立する】。なりたつ【成り立つ】,être constitué, se constituer, être établi, être conclu, être réglé,establecerse, ser válido,ينشأ,бүрэлдэх,được thành lập,สำเร็จ, สำเร็จลุล่วง,terwujud, terbentuk, menjadi nyata,быть составленным; быть заключённым; быть образованным,成立,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성립되다 (성닙뙤다) 성립되다 (성닙뛔다)
📚 Từ phái sinh: 성립(成立): 일이나 관계 등이 제대로 이루어짐.


🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 성립되다 (成立 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thứ trong tuần (13) Hẹn (4) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28)