🌟 수런대다

Động từ  

1. 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.

1. NHỐN NHÁO, HUYÊN NÁO: Nhiều người tụ tập và cứ gây ồn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수런대는 분위기.
    Surrender atmosphere.
  • Google translate 수런대는 소리.
    The sound of running water.
  • Google translate 수런대며 떠들다.
    Chatter away.
  • Google translate 여럿이 수런대다.
    Many are in the water.
  • Google translate 시끄럽게 수런대다.
    Be noisily whispering.
  • Google translate 모두들 눈치만 보며 수런댈 뿐 누구 하나 나서는 사람이 없었다.
    Everybody was just glancing around and no one was coming out.
  • Google translate 나는 자는 척하고 누워서 문밖에서 수런대는 목소리에 귀를 기울였다.
    I pretended to be asleep and lay down and listened to the running voice outside the door.
  • Google translate 낮에 미용실에 있던 여자들이 나를 보며 수런대는 것 같았어.
    It was like the women in the day salon were running around looking at me.
    Google translate 신경 쓰지 마. 원래 남에 대해 말하기 좋아하는 사람들이니까.
    Never mind. because they like to talk about others.
Từ đồng nghĩa 수런거리다: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.
Từ đồng nghĩa 수런수런하다: 여러 사람이 모여 시끄럽게 자꾸 떠들다.

수런대다: gabble,ざわめく【騒めく】。ざわつく。どよめく,jacasser, bavasser,charlar, parlotear, cotorrear,يثرثر,шуугилдах,nhốn nháo, huyên náo,ส่งเสียงดังไม่หยุด, ส่งเสียงอึกทึกครึกโครมตลอด,berisik,галдеть,老吵闹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수런대다 (수런대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng phương tiện giao thông (124)