🌟 수리되다 (受理 되다)

Động từ  

1. 안건이나 서류가 공식적으로 처리되다.

1. ĐƯỢC THỤ LÝ: Vụ việc hay hồ sơ được xử lý chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사표가 수리되다.
    Resignation accepted.
  • Google translate 서류가 수리되다.
    The documents are fixed.
  • Google translate 신청서가 수리되다.
    Application accepted.
  • Google translate 안건이 수리되다.
    The agenda is fixed.
  • Google translate 보류됐던 김 부장의 사표가 오늘 수리되었다.
    Kim's resignation, which had been put on hold, was accepted today.
  • Google translate 지금까지 위원회에서 실제 수리된 안건은 6만 건에 달한다.
    So far there are 60,000 items on the agenda that have been actually repaired by the committee.
  • Google translate 우리 기관에서 한번 수리된 서류는 제출자에게 반환되지 않는다.
    The documents that have been repaired once by our agency are not returned to the submitter.

수리되다: be accepted,じゅりされる【受理される】,être accepté, être reçu,ser aceptado, ser recibido,يُقبل,шийдвэрлэгдэх,được thụ lý,ถูกจัดการ,dibereskan, diselesaikan, diurus,быть принятым; быть утверждённым,被受理,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수리되다 (수리되다) 수리되다 (수리뒈다)
📚 Từ phái sinh: 수리(受理): 안건이나 서류를 공식적으로 처리함.

🗣️ 수리되다 (受理 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59)