🌟 생략되다 (省略 되다)

Động từ  

1. 전체에서 일부분이 줄거나 빠져 짧아지거나 간단해지다.

1. ĐƯỢC TỈNH LƯỢC, ĐƯỢC RÚT GỌN: Một phần được rút bớt hoặc bỏ đi từ tổng thể nên trở nên ngắn lại hoặc trở nên đơn giản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생략된 내용.
    Skipped.
  • Google translate 생략된 표현.
    An omitted expression.
  • Google translate 인사말이 생략되다.
    Greetings omitted.
  • Google translate 절차가 생략되다.
    The procedure is omitted.
  • Google translate 줄거리가 생략되다.
    The plot is omitted.
  • Google translate 시간이 촉박한 관계로 형식적인 인사말은 생략되었다.
    Formal greetings were omitted because time was running out.
  • Google translate 한국어에서 조사는 대화를 할 때 생략되는 현상이 흔하다.
    In korean, research is often omitted in conversation.
  • Google translate 동사무소에서 볼일을 보려면 너무 오랜 시간이 걸려서 불편해.
    It takes too long to get work done in the office, so it's uncomfortable.
    Google translate 민원 처리 절차가 생략된다면 좋을 텐데.
    I wish the process of handling civil complaints was omitted.

생략되다: be left out; be omitted,しょうりゃくされる・せいりゃくされる【省略される】。はぶかれる【省かれる】,être omis, être supprimé, être retranché, sauter,saltarse, omitirse,ينحذف,хураангуйлагдах, хасагдах,được tỉnh lược, được rút gọn,ถูกย่อ, ถูกตัด, ถูกละ,diringkas, disederhanakan, disingkat,быть пропущенным; быть сокращенным,被省略,被缩略,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생략되다 (생냑뙤다) 생략되다 (생냑뛔다)
📚 Từ phái sinh: 생략(省略): 전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.

🗣️ 생략되다 (省略 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17)