🌾 End: 략
☆ CAO CẤP : 4 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 9 ALL : 16
•
생략
(省略)
:
전체에서 일부분을 줄이거나 빼어 짧게 또는 간단하게 만듦.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LƯỢC BỎ, SỰ RÚT GỌN: Sự rút bớt hoặc bỏ đi một phần từ tổng thể và làm cho ngắn lại hoặc cho đơn giản.
•
대략
(大略)
:
자세하지 않은 간단한 줄거리.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết.
•
대략
(大略)
:
대충 짐작으로 따져서.
☆☆
Phó từ
🌏 SƠ LƯỢC, ĐẠI KHÁI: Xem xét phỏng chừng đại khái.
•
중략
(中略)
:
글이나 말의 중간 부분을 줄임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TỈNH LƯỢC PHẦN GIỮA: Sự rút ngắn phần giữa của bài viết hoặc lời nói.
•
공략
(攻略)
:
군대의 힘으로 적을 공격하여 적의 영토, 재물, 주권 등을 빼앗음.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC, SỰ XÂM CHIẾM: Việc tấn công quân địch bằng sức mạnh quân sự và cướp lấy lãnh thổ, của cải và chủ quyền của địch.
•
침략
(侵略)
:
정당한 이유 없이 남의 나라에 쳐들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XÂM LƯỢC: Sự xâm nhập vào đất nước của người khác mà không có lí do chính đáng.
•
전략
(戰略)
:
전쟁에서 이기기 위한 방법과 계획.
☆
Danh từ
🌏 CHIẾN LƯỢC: Phương pháp và kế hoạch để chiến thắng trong chiến tranh.
•
개략
(槪略)
:
어떤 일이나 사건의 내용을 짧게 줄임.
Danh từ
🌏 SỰ TÓM TẮT: Việc rút ngắn nội dung của sự kiện hay việc nào đó.
•
계략
(計略)
:
어떤 일을 이루기 위해 생각해 낸 꾀.
Danh từ
🌏 KẾ SÁCH, SÁCH LƯỢC: Mưu lược được nghĩ ra nhằm đạt được một việc gì đó.
•
모략
(謀略)
:
남을 해치려고 속임수를 쓰거나 거짓으로 꾸밈.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU LƯỢC, MƯU MẸO: Việc tính kế lừa lọc hoặc dối trá để làm hại người khác.
•
당략
(黨略)
:
정당의 이익을 위해 생각해 내는 꾀나 수단.
Danh từ
🌏 KẾ SÁCH CỦA ĐẢNG, SÁCH LƯỢC CỦA ĐẢNG, CHIẾN THUẬT THU LỢI: Phương tiện hay cách thức được nghĩ ra vì lợi ích của chính đảng.
•
당리당략
(黨利黨略)
:
정당의 이익과 그것을 얻기 위한 꾀나 방법.
Danh từ
🌏 ĐẢNG LỢI ĐẢNG LƯỢC, CÁCH ĐỂ THU LỢI VỀ CHO ĐẢNG: Cách hay mánh khóe để thu lợi về cho chính đảng.
•
중상모략
(中傷謀略)
:
남을 해치려고 근거 없는 말로 욕하고 속임수를 써서 일을 꾸미는 것.
Danh từ
🌏 SỰ VU CÁO, SỰ VU KHỐNG, SỰ VU OAN: Việc chửi mắng bằng lời lẽ không có căn cứ, và dùng thủ đoạn lừa dối rồi dựng chuyện để định gây hại cho người khác.
•
지략
(智略)
:
어떤 일이나 문제를 날카롭게 분석하여 해결책을 세우는 뛰어난 능력이나 방법.
Danh từ
🌏 SỰ MƯU LƯỢC: Phương pháp hay năng lực nổi trội phân tích vấn đề hay sự việc nào đó một cách sắc sảo và đưa ra các biện pháp giải quyết.
•
책략
(策略)
:
어떤 일을 잘 꾸미거나 해결해 나가는 교묘한 방법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC: Phương pháp tinh tế trong việc xếp đặt hoặc giải quyết tốt việc nào đó.
•
정략
(政略)
:
정치적인 목적을 이루기 위한 교묘한 수법.
Danh từ
🌏 SÁCH LƯỢC CHÍNH TRỊ, KẾ SÁCH CHÍNH TRỊ: Thủ đoạn tinh vi để đạt được mục đích chính trị.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Thể thao (88) • Du lịch (98) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8)