🌟 대략 (大略)

☆☆   Danh từ  

1. 자세하지 않은 간단한 줄거리.

1. ĐẠI THỂ: Sơ lược đơn giản không chi tiết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대략의 내용.
    Approximate content.
  • Google translate 대략의 윤곽.
    A rough outline.
  • Google translate 대략의 이야기.
    Approximate story.
  • Google translate 대락의 줄거리.
    The plot of the great lakes.
  • Google translate 대략을 간추리다.
    Briefly summarize.
  • Google translate 나는 이 소설을 오래전에 읽어 대략의 줄거리만 기억이 날 뿐이다.
    I read this novel a long time ago and only remember the rough plot.
  • Google translate 지금 논란이 되고 있는 외교 문제에 대해 대략을 설명해 드리겠습니다.
    Let me give you an overview of the controversial foreign affairs.
  • Google translate 이 영화 봤는데 정말 감동적이었어.
    I saw this movie and it was really moving.
    Google translate 나는 이 영화 못 봤는데 대략의 내용만 좀 알려 주지 않을래?
    I haven't seen this movie. can you give me a rough sketch?

대략: outline; summary,だいたい【大体】。たいこう【大綱】。あらまし。たいよう【大要】。がいりゃく【概略】,grandes lignes, essentiel, (n.) en gros,resumen, sumario,ملخص,гол агуулга, гол санаа, ерөнхий агуулга,đại thể,สาระสำคัญ, ข้อสรุป, จุดสำคัญ, รายละเอียดที่รวบรัด,ringkasan sinopsis,в основном; вкратце; в общих чертах; краткое изложение,概要,梗概,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대략 (대ː략) 대략이 (대ː랴기) 대략도 (대ː략또) 대략만 (대ː량만)
📚 Từ phái sinh: 대략적(大略的): 중심적인 내용만 요약한., 대충 짐작으로 따져 본. 대략적(大略的): 자세하지 않은 간단한 줄거리만 요약한 것., 대충 짐작으로 따져 본 것.


🗣️ 대략 (大略) @ Giải nghĩa

🗣️ 대략 (大略) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8)