🌟 대량 (大量)

☆☆   Danh từ  

1. 아주 많은 양.

1. SỐ LƯỢNG LỚN, ĐẠI LƯỢNG: Số lượng rất nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대량 고용.
    Mass employment.
  • Google translate 대량 구입.
    Bulk purchase.
  • Google translate 대량 공급.
    Bulk supply.
  • Google translate 대량 생산.
    Mass production.
  • Google translate 대량 주문.
    Bulk orders.
  • Google translate 대량으로 생산하다.
    Produce in large quantities.
  • Google translate 공장에서는 기계화를 통해 매일 제품을 대량 생산하고 있다.
    Factories are mass-producing products every day through mechanization.
  • Google translate 선생님은 반 아이들 모두에게 나눠 주기 위해 연필을 대량으로 샀다.
    The teacher bought pencils in bulk to distribute them to all the classmates.
  • Google translate 옷을 대량으로 주문하면 할인이 되나요?
    Can i get a discount if i order clothes in bulk?
    Google translate 아니요. 대신에 배달을 해 드립니다.
    No. we'll deliver it instead.
Từ trái nghĩa 소량(少量): 적은 양.
Từ tham khảo 다량(多量): 많은 분량.

대량: large amount; large volume,たいりょう【大量】,grande quantité, grand volume,cantidad en masa, gran número, masivo,كمية كبيرة,их хэмжээ,số lượng lớn, đại lượng,ปริมาณมหาศาล,jumlah besar,масса; большое количество,大量,批量,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대량 (대ː량)
📚 thể loại: số lượng   Giải thích món ăn  


🗣️ 대량 (大量) @ Giải nghĩa

🗣️ 대량 (大量) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Du lịch (98) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53)