🌟 방류하다 (放流 하다)

Động từ  

1. 모아 둔 물을 흘려 보내다.

1. XẢ, THÁO: Cho nước đã đọng (ở một nơi nào đó) chảy đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 댐을 방류하다.
    Release the dam.
  • Google translate 물을 방류하다.
    Release water.
  • Google translate 폐수를 방류하다.
    Discharge wastewater.
  • Google translate 강에 방류하다.
    Release into the river.
  • Google translate 계곡으로 방류하다.
    Discharge into a valley.
  • Google translate 무단으로 방류하다.
    Unauthorized discharge.
  • Google translate 가뭄이 심하자 정부는 댐의 물을 강으로 대량 방류하기로 했다.
    In the wake of the severe drought, the government decided to release water from dams into rivers in large quantities.
  • Google translate 경찰은 공장에서 나온 폐수를 몰래 하천에 방류한 혐의로 공장 사장을 구속했다.
    Police arrested the factory president on charges of secretly discharging waste water from the factory into the stream.

방류하다: discharge,ほうりゅうする【放流する】,,desaguar, desembocar, verter, afluir,يفرّغ,ус тавих,xả, tháo,ปล่อยน้ำให้ไหล,mengalirkan, membuang,выпускать; выбрасывать,放水,放流,

2. 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓아주다.

2. THẢ (CÁ): Thả cá bé ra sông để cho lớn thành cá to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물고기를 방류하다.
    Release fish.
  • Google translate 연어를 방류하다.
    Release salmon.
  • Google translate 강에 방류하다.
    Release into the river.
  • Google translate 바다에 방류하다.
    Discharge into the sea.
  • Google translate 댐에서 방류하다.
    Discharge from dam.
  • Google translate 유민이는 집에서 기르던 물고기를 강에 방류하였다.
    Yumin released home-grown fish into the river.
  • Google translate 강가에서 낚시를 하던 그는 낚싯대에 새끼 물고기가 잡혀 올라오자 방류해 주었다.
    He was fishing by the river, and when a young fish was caught by a fishing rod, he discharged it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방류하다 (방ː뉴하다)
📚 Từ phái sinh: 방류(放流): 모아 둔 물을 흘려 보냄., 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓…

🗣️ 방류하다 (放流 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132)