🌟 방류하다 (放流 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방류하다 (
방ː뉴하다
)
📚 Từ phái sinh: • 방류(放流): 모아 둔 물을 흘려 보냄., 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓…
🗣️ 방류하다 (放流 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 폐수를 방류하다. [폐수 (廢水)]
- 저수를 방류하다. [저수 (貯水)]
- 독극물을 방류하다. [독극물 (毒劇物)]
- 치어를 방류하다. [치어 (稚魚)]
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 방류하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132)