Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 방류하다 (방ː뉴하다) 📚 Từ phái sinh: • 방류(放流): 모아 둔 물을 흘려 보냄., 큰 물고기로 자라도록 어린 물고기를 강물에 놓…
방ː뉴하다
Start 방 방 End
Start
End
Start 류 류 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cảm ơn (8)