🌟 등록 (登錄)

☆☆   Danh từ  

1. 허가나 인정을 받기 위해 이름 등을 문서에 기록되게 하는 것.

1. VIỆC ĐĂNG KÝ: Việc làm cho được ghi vào giấy tờ những thông tin như tên để được công nhận hay được cấp phép.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의 등록.
    Lecture registration.
  • Google translate 대학 등록.
    University enrollment.
  • Google translate 서류 등록.
    Document registration.
  • Google translate 수강 등록.
    Enrollment of courses.
  • Google translate 등록이 되다.
    Be registered.
  • Google translate 등록을 하다.
    Register.
  • Google translate 이번 방학에는 영어 학원에 등록을 해서 다녀 볼 생각이다.
    I am thinking of enrolling in an english academy during this vacation.
  • Google translate 서류 등록을 마친 지원자께서는 다음 주에 진행되는 면접에 나오시기 바랍니다.
    Applicants who have completed the registration of the documents should attend the interview next week.
  • Google translate 민원 사항은 무엇입니까?
    What are your complaints?
    Google translate 사업을 시작하려고 하는데 등록 절차가 너무 까다로워요.
    I'm trying to start a business, but the registration process is too complicated.

등록: registration,とうろく【登録】,enregistrement, inscription, immatriculation,registro, inscripción, matriculación,تسجيل,бүртгэл,việc đăng ký,การบันทึก, การจดทะเบียน, การลงทะเบียน,pendaftaran, registrasi, pencatatan,регистрация; зачисление,注册,报名,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등록 (등녹) 등록이 (등노기) 등록도 (등녹또) 등록만 (등농만)
📚 Từ phái sinh: 등록되다(登錄되다): 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름이 올려지거나 단체에 회원으로 이… 등록하다(登錄하다): 학원이나 학교에 정식 학생으로 이름을 올리거나 단체에 회원으로 이름…
📚 thể loại: Đời sống học đường  


🗣️ 등록 (登錄) @ Giải nghĩa

🗣️ 등록 (登錄) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)